Pages

HOME

12/30/2015

Từ Vựng Pháp Lý Về Doanh Nghiệp

No.
English
Vietnamese
No.
English
Vietnamese

01
Enterprise (n)

Doanh nghiệp
19
Board of members
Hội đồng thành viên
02
Limited liability Company
Công ty trách nhiệm hữu hạn

20
Branche (n)
Chi nhánh
03
Joint – stock company
Công ty cổ phần
21
Representatative office
Văn phòng đại diện
04

Partnership
Công ty hợp danh
22
Company’s hearquarter
Trụ sở chính doanh nghiệp
05
Private company
Doanh nghiệp tư nhân
23
Seal (n)
Con dấu
06
Cooprative (n)

Hợp tác xã
24
Transfer (n)
Chuyển nhượng
07
Shareholder (n)
Cổ đông

25
Dissolution (n)
Giải thể
08
Share (n)
Cổ phần

26
Amalgamation (n)
Sáp nhập
09
Certificate of Business registration
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
27
Merger (n)
Hợp nhất
10

Director (n)
Giám đốc
28
Conversion (n)
Chuyển đổi
11

Chairperson (n)
Chủ tịch
29
Subsidiary (n)
Công ty con
12
Board of members

Hội đồng quản trị
30
Parent company
Công ty mẹ
13
Legal representative
Đại diện theo pháp luật
31
Capital decrease
Giảm vốn
14
Owner (n)
Chủ sở hữu

32
Withdrawal capital
Rút vốn
15
Authorized representative
Đại diện theo ủy quyền
33
Charter capital
Vốn điều lệ
16
Establishment (n)
Thành lập
34
Enterprise identification number
Mã số doanh nghiệp
17

Contribute (v)
Góp vốn
35

Financial statement
Báo cáo tài chính
18

Company’s charter
Điều lệ công ty


 
 
Blogger Templates