No.
|
English
|
Vietnamese
|
No.
|
English
|
Vietnamese
|
01
|
Enterprise (n)
|
Doanh nghiệp
|
19
|
Board of members
|
Hội đồng thành viên
|
02
|
Limited liability
Company
|
Công ty trách nhiệm hữu
hạn
|
20
|
Branche (n)
|
Chi nhánh
|
03
|
Joint – stock company
|
Công ty cổ phần
|
21
|
Representatative
office
|
Văn phòng đại diện
|
04
|
Partnership
|
Công ty hợp danh
|
22
|
Company’s hearquarter
|
Trụ sở chính doanh nghiệp
|
05
|
Private company
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
23
|
Seal (n)
|
Con dấu
|
06
|
Cooprative (n)
|
Hợp tác xã
|
24
|
Transfer (n)
|
Chuyển nhượng
|
07
|
Shareholder (n)
|
Cổ đông
|
25
|
Dissolution (n)
|
Giải thể
|
08
|
Share (n)
|
Cổ phần
|
26
|
Amalgamation (n)
|
Sáp nhập
|
09
|
Certificate of Business
registration
|
Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp
|
27
|
Merger (n)
|
Hợp nhất
|
10
|
Director (n)
|
Giám đốc
|
28
|
Conversion (n)
|
Chuyển đổi
|
11
|
Chairperson (n)
|
Chủ tịch
|
29
|
Subsidiary (n)
|
Công ty con
|
12
|
Board of members
|
Hội đồng quản trị
|
30
|
Parent company
|
Công ty mẹ
|
13
|
Legal representative
|
Đại diện theo pháp luật
|
31
|
Capital decrease
|
Giảm vốn
|
14
|
Owner (n)
|
Chủ sở hữu
|
32
|
Withdrawal capital
|
Rút vốn
|
15
|
Authorized
representative
|
Đại diện theo ủy quyền
|
33
|
Charter capital
|
Vốn điều lệ
|
16
|
Establishment (n)
|
Thành lập
|
34
|
Enterprise
identification number
|
Mã số doanh nghiệp
|
17
|
Contribute (v)
|
Góp vốn
|
35
|
Financial statement
|
Báo cáo tài chính
|
18
|
Company’s charter
|
Điều lệ công ty
|
12/30/2015
Từ Vựng Pháp Lý Về Doanh Nghiệp
Nhãn:
Tiếng anh pháp lý