Pages

HOME

12/27/2015

Từ Vựng Pháp Lý Trong Tố Tụng Dân Sự

No.
English
Vietnamese
No.
English
Vietnamese

01
Civil procedure
Tố tụng dân sự
21
Judgment
Bản án
02
Claimant
Nguyên dơn

22
Dispute
Tranh chấp
03
Respondent
Bị đơn

23
Representatives
Người đại diện
04

Adjudication
Xét xử
24
Proof
Chứng minh
05
Procedure
Thủ tục tố tụng

25
Evidence
Chứng cứ
06
Innitiating lawsuits
Khởi kiện
26
Witnesses
Đương sự
07
First-Instance
Sơ thẩm

27
Court fees
Án phí

08
Appelate
Phúc thẩm

28
Acceptance
Thụ lý
09
Reopening
Tái thẩm

29
Conciliation
Sự hòa giải
10

Cassation
Giám đốc thẩm

30
Trial Prepairation
Chuản bị xét xử
11

Appeal
Kháng cáo
31
Argument
Tranh luận
12
Protested

Kháng nghị
32
Deliberation
Nghị án
13
Judge

Thẩm phán
33
Pronouncement
Tuyên án
14
Supervising
Kiểm sát

34
Civil matter
Việc dân sự
15
People’s Juror
Hội thẩm nhân dân

35
Civil act capacity
Năng lực hành vi dân sự
16
Court clerk

Thư ký tòa án
36
Arbitrator
Trọng tài viên

17

Prosecutor
Kiểm sát viên
37

Person with related right and obligation
Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan
18

People’s Procuracies
Viện kiểm sát nhân dân
19
Interpreter
Người phiên dịch
38
Complaints

Khiếu nại
20
Expert-witnesses

Người làm chứng
39
Denunciation
Tố cáo


 
 
Blogger Templates