No.
|
English
|
Vietnamese
|
No.
|
English
|
Vietnamese
|
01
|
Civil procedure
|
Tố tụng dân sự
|
21
|
Judgment
|
Bản án
|
02
|
Claimant
|
Nguyên dơn
|
22
|
Dispute
|
Tranh chấp
|
03
|
Respondent
|
Bị đơn
|
23
|
Representatives
|
Người đại diện
|
04
|
Adjudication
|
Xét xử
|
24
|
Proof
|
Chứng minh
|
05
|
Procedure
|
Thủ tục tố tụng
|
25
|
Evidence
|
Chứng cứ
|
06
|
Innitiating lawsuits
|
Khởi kiện
|
26
|
Witnesses
|
Đương sự
|
07
|
First-Instance
|
Sơ thẩm
|
27
|
Court fees
|
Án phí
|
08
|
Appelate
|
Phúc thẩm
|
28
|
Acceptance
|
Thụ lý
|
09
|
Reopening
|
Tái thẩm
|
29
|
Conciliation
|
Sự hòa giải
|
10
|
Cassation
|
Giám đốc thẩm
|
30
|
Trial Prepairation
|
Chuản bị xét xử
|
11
|
Appeal
|
Kháng cáo
|
31
|
Argument
|
Tranh luận
|
12
|
Protested
|
Kháng nghị
|
32
|
Deliberation
|
Nghị án
|
13
|
Judge
|
Thẩm phán
|
33
|
Pronouncement
|
Tuyên án
|
14
|
Supervising
|
Kiểm sát
|
34
|
Civil matter
|
Việc dân sự
|
15
|
People’s Juror
|
Hội thẩm nhân dân
|
35
|
Civil act capacity
|
Năng lực hành vi dân sự
|
16
|
Court clerk
|
Thư ký tòa án
|
36
|
Arbitrator
|
Trọng tài viên
|
17
|
Prosecutor
|
Kiểm sát viên
|
37
|
Person with related
right and obligation
|
Người có quyền lợi,
nghĩa vụ liên quan
|
18
|
People’s Procuracies
|
Viện kiểm sát nhân dân
|
|||
19
|
Interpreter
|
Người phiên dịch
|
38
|
Complaints
|
Khiếu nại
|
20
|
Expert-witnesses
|
Người làm chứng
|
39
|
Denunciation
|
Tố cáo
|
12/27/2015
Từ Vựng Pháp Lý Trong Tố Tụng Dân Sự
Nhãn:
Tiếng anh pháp lý