Dưới đây là một số từ vựng pháp lý thông dụng nhất cần ghi nhớ:
No.
|
English
|
Vietnamese
|
No.
|
English
|
Vietnamese
|
01
|
Part
|
Phần
|
21
|
Primer Minister
|
Thủ tướng
|
02
|
Chapter
|
Chương
|
22
|
Minister
|
Bộ Trưởng
|
03
|
Item
|
Mục
|
23
|
Chief Justice
|
Chánh án
|
04
|
Article
|
Điều
|
24
|
President
|
Viện Trưởng, tổng thống
|
05
|
Clause
|
Khoản
|
25
|
Head
|
Thủ Trưởng
|
06
|
Point
|
Điểm
|
26
|
Criminal
|
Hình sự
|
07
|
General provision
|
Quy định chung
|
27
|
Civil
|
Dân sự
|
08
|
Act = Law on
|
Luật
|
28
|
Labor
|
Lao động
|
09
|
Code
|
Bộ Luật
|
29
|
Tax
|
Thuế
|
10
|
Decree
|
Nghị định
|
30
|
Commercial
|
Thương mại
|
11
|
Decision
|
Quyết định
|
31
|
Enterprise
|
Doanh Nghiệp
|
12
|
Resolution
|
Nghị Quyết
|
32
|
Administrative
|
Hành chính
|
13
|
Circular
|
Thông Tư
|
33
|
Real estate
|
Bất động sản
|
14
|
Constitution
|
Hiến pháp
|
34
|
Credit institution
|
Tổ chức tín dụng
|
15
|
Ordinance
|
Pháp lệnh
|
35
|
Contract,
Agreement
|
Hợp đồng
|
16
|
Joint Circular
|
Thông tư liên tịch
|
36
|
Right
|
Quyền
|
17
|
Joint Resolution
|
Nghị quyết liên tịch
|
37
|
Obligation
|
Nghĩa vụ
|
18
|
Directive
|
Chỉ thị
|
38
|
Juridical, legal
|
Pháp lý
|
19
|
National Assembly
|
Quốc hội
|
39
|
Judge
|
Thẩm phán
|
20
|
Government
|
Chính phủ
|
40
|
Court
|
Tòa án
|